Bộ Phương (方)
Bính âm: | fāng |
---|---|
Kanji: | 方偏 katahen |
Bạch thoại tự: | hong |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | fōng |
Quốc ngữ La Mã tự: | fang |
Hangul: | 모 mo |
Wade–Giles: | fang1 |
Hán-Việt: | phương |
Việt bính: | fong1 |
Hán-Hàn: | 방 bang |
Chú âm phù hiệu: | ㄈㄤ |
Kana: | ホ- hō かた kata |